Có 2 kết quả:

脑袋开花 nǎo dài kāi huā ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ腦袋開花 nǎo dài kāi huā ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to blow one's brain out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to blow one's brain out

Bình luận 0