Có 2 kết quả:
脑袋开花 nǎo dài kāi huā ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ • 腦袋開花 nǎo dài kāi huā ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ
nǎo dài kāi huā ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blow one's brain out
Bình luận 0
nǎo dài kāi huā ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blow one's brain out
Bình luận 0